Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
驛馬 dịch mã
1
/1
驛馬
dịch mã
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngựa dùng để cưỡi đường xa mà chuyển giấy tờ thư tín.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp An Nam sứ Lê Nguyên Phổ nhị thủ kỳ 1 - 答安南使黎元譜二首其一
(
Lâm Bật
)
•
Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣
(
Lưu Sân
)
•
Tặng Bùi công - 贈裴公
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thủ 03 - 首03
(
Lê Hữu Trác
)
Bình luận
0